GIÁ THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC MỘT SỐ MẶT HÀNG TIÊU DÙNG CHỦ YẾU
(Tháng 02/2016)
Mã số
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá kỳ
trước
|
Giá kỳ
này
|
Tăng, giảm
|
Ghi chú
|
Mức
|
%
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=5-4
|
7=6/4
|
8
|
1
|
Giá bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
1.001
|
Thóc tẻ thường
|
đ/kg
|
6.500
|
6.500
|
0
|
0,00
|
|
1.002
|
Gạo tẻ thường
|
"
|
10.500
|
10.500
|
0
|
0,00
|
|
1.003
|
Gạo tấm thơm, nàng hương
|
"
|
16.000
|
16.000
|
0
|
0,00
|
|
1.004
|
Thịt lợn thăn
|
"
|
80.000
|
82.000
|
2.000
|
2,50
|
|
1.005
|
Thịt lơn mông sấn
|
"
|
72.000
|
77.000
|
5.000
|
6,94
|
|
1.006
|
Thịt bò thăn loại I
|
"
|
250.000
|
250.000
|
0
|
0,00
|
|
1.007
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
"
|
42.500
|
48.000
|
5.500
|
12,94
|
|
1.008
|
Gà ta còn sống
|
"
|
100.000
|
100.000
|
0
|
0,00
|
|
1.009
|
Cá lóc đồng
|
"
|
140.000
|
140.000
|
0
|
0,00
|
|
1.010
|
Cá chép
|
"
|
60.000
|
60.000
|
0
|
0,00
|
|
1.011
|
Cá biển loại 4
|
"
|
45.000
|
45.000
|
0
|
0,00
|
|
1.012
|
Cá thu
|
"
|
190.000
|
190.000
|
0
|
0,00
|
|
1.013
|
Giò lụa
|
"
|
140.000
|
140.000
|
0
|
0,00
|
|
1.014
|
Rau bắp cải
|
"
|
10.000
|
15.000
|
5.000
|
50,00
|
|
1.015
|
Bí xanh
|
"
|
10.000
|
10.000
|
0
|
0,00
|
|
1.016
|
Cà chua
|
"
|
15.000
|
16.000
|
1.000
|
6,67
|
|
1.017
|
Dầu ăn thực vật ( Symply)
|
đ/lít
|
43.000
|
44.000
|
1.000
|
2,33
|
|
1.018
|
Muối hạt
|
đ/kg
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0,00
|
|
1.019
|
Đường RE
|
"
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0,00
|
|
1.020
|
Sữa DIELAC ( 400g)
|
đ/hộp
|
118.000
|
118.000
|
0
|
0,00
|
|
1.021
|
Bia chai SG đỏ
|
đ/két
|
155.000
|
155.000
|
0
|
0,00
|
|
1.022
|
Bia lon 333
|
đ/thùng
|
230.000
|
230.000
|
0
|
0,00
|
|
1.023
|
Cocacola chai 300ml
|
đ/két
|
67.000
|
67.000
|
0
|
0,00
|
|
1.024
|
7 up lon
|
đ/thùng
|
167.000
|
169.000
|
2.000
|
1,20
|
|
1.025
|
Rượu vang nội chai
|
đ/chai 750ml
|
82.500
|
82.500
|
0
|
0,00
|
|
1.026
|
Thuốc cảm panadol xanh
|
đ/vĩ
|
9.000
|
9.000
|
0
|
0,00
|
Vĩ 10 viên
|
1.027
|
Thuốc Ampi nội 500mg
|
đ/vĩ
|
7.000
|
7.000
|
0
|
0,00
|
Vĩ 10 viên
|
1.028
|
Thuốc thú y (Enrofloxacin)
|
đ/chai
|
64.000
|
64.000
|
0
|
0,00
|
Chai 100ml
|
1.029
|
Thuốc bảo vệ thực vật (anvil)
|
đ/chai
|
26.000
|
26.000
|
0
|
0,00
|
Chai 100ml
|
1.030
|
Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN
|
đ/kg
|
13.000
|
13.000
|
0
|
0,00
|
Gà thịt
|
1.031
|
Lốp xe máy nội loại I (Honda)
|
đ/chiếc
|
170.000
|
170.000
|
0
|
0,00
|
|
1.032
|
Tivi 21'LG ( LG Slimfit 21FS6)
|
ngàn đ/chiếc
|
2.250
|
2.250
|
0
|
0,00
|
|
1.033
|
Tủ lạnh 150l 2 cửa (TOSHIBA)
|
"
|
4.400
|
4.400
|
0
|
0,00
|
|
1.034
|
Phân Ure
|
đ/kg
|
7.650
|
7.450
|
-200
|
-2,61
|
|
1.035
|
Phân DAP
|
"
|
12.200
|
12.200
|
0
|
0,00
|
|
1.036
|
Xi măng PCB 40 Hà Tiên
|
đ/bao
|
88.500
|
90.500
|
2.000
|
2,26
|
|
1.037
|
Thép xây dựng phi 6- 8
|
"
|
10.200
|
10.400
|
200
|
1,96
|
Miền Nam
|
1.038
|
Ống nhựa phi 90 x 2,9 mm
|
đ/mét
|
50.000
|
50.000
|
0
|
0,00
|
Bình Minh, dài 4m
|
1.039
|
Ống nhựa phi 21 x 1,6 mm
|
đ/mét
|
6.500
|
6.500
|
0
|
0,00
|
Bình Minh, dài 4m
|
1.040
|
Xăng 92
|
đ/lít
|
15.440
|
13.750
|
-1.690
|
-10,95
|
|
1.041
|
Dầu hỏa
|
"
|
9.380
|
8.900
|
-480
|
-5,12
|
|
1.042
|
Diêden (DO- 0,05S)
|
"
|
10.200
|
9.580
|
-620
|
-6,08
|
|
1.043
|
Gas Petro ( VN, SG)
|
đ/kg
|
278.000
|
258.000
|
-20.000
|
-7,19
|
|
1.044
|
Cước ô tô liên tỉnh
|
đ/vé
|
92.500
|
89.000
|
-3.500
|
-3,78
|
VL - TPHCM
|
1.045
|
Cước Taxi
|
đ/km
|
10.500
|
10.500
|
0
|
0,00
|
800m đầu
|
1.046
|
Cước xe buýt
|
đ/vé
|
15.000
|
15.000
|
0
|
0,00
|
Vĩnh Long- Vũng Liêm
|
1.047
|
Công may quần âu nam/nữ
|
đ/chiếc
|
120.000
|
120.000
|
0
|
0,00
|
|
1.048
|
Trông giữ xe máy
|
đ/lần/chiếc
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0,00
|
|
1.049
|
Vàng 99,9% ( vàng trang sức)
|
ngàn đ/chỉ
|
3.030
|
3.260
|
230
|
7,59
|
Giá bán
|
1.050
|
Đôla Mỹ (NHTM)
|
đ/USD
|
22.390
|
22.355
|
-35
|
-0,16
|
Giá bán
|
1.051
|
Euro (NHTM)
|
đ/Euro
|
24.370
|
24.692
|
322
|
1,32
|
Giá bán
|
2
|
Giá mua nông sản
|
|
|
|
|
|
|
2.001
|
Thóc tẻ thường
|
đ/kg
|
5.100
|
5.100
|
0
|
0,00
|
|
2.002
|
Gạo NL loại 1
|
"
|
6.600
|
6.570
|
-30
|
-0,45
|
|
2.003
|
Gạo NL loại 2
|
"
|
6.550
|
6.470
|
-80
|
-1,22
|
|
2.004
|
Gạo TP XK 5% tấm
|
"
|
7.600
|
7.600
|
0
|
0,00
|
|
2.005
|
Gạo TP XK 25% tấm
|
"
|
7.350
|
7.350
|
0
|
0,00
|
|
2.006
|
Cá Tra
|
"
|
24.000
|
26.000
|
2.000
|
8,33
|
|
|